語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入<請按我
登入
加入一證通
回首頁
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Who? :Winston Churchill /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Who? :/ lời: Kang, Minhui ; tranh: Kurepasu ; người dịch: Nguyễn Thị Thắm.
其他題名:
Winston Churchill /
其他題名:
溫斯頓.邱吉爾
作者:
Kang, Minhui.
其他作者:
Kurepasu.
出版者:
Hà Nội :Nhà xuất bản Kim Đồng,2019.
面頁冊數:
181 p. :col. ill. ;21 cm.
附註:
Translation of: Who? Winston Churchill.
標題:
Prime ministers - Biography - Great Britain -
ISBN:
9786042134095 (pbk.)
Who? :Winston Churchill /
Kang, Minhui.
Who? :
Winston Churchill /溫斯頓.邱吉爾lời: Kang, Minhui ; tranh: Kurepasu ; người dịch: Nguyễn Thị Thắm. - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội :Nhà xuất bản Kim Đồng,2019. - 181 p. :col. ill. ;21 cm. - Chuyện kể về danh nhân thế giới. - Chuyện kể về danh nhân thế giới..
Translation of: Who? Winston Churchill.
In Vietnamese.
ISBN: 9786042134095 (pbk.)
Standard No.: 8935244818475Subjects--Personal Names:
630220
Churchill, Winston,
1874-1965--Comic books, strips, etc.Subjects--Topical Terms:
630222
Prime ministers
--Great Britain--Biography
Dewey Class. No.: 941.084092 / K16
Who? :Winston Churchill /
LDR
:00737nam a2200217 i 4500
001
734669
008
191219s2019 vm a 6 000 0bvie d
020
$a
9786042134095 (pbk.)
024
3
$a
8935244818475
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
1
$a
vie
$h
kor
044
$a
vm
082
0 4
$a
941.084092
$b
K16
100
1
$a
Kang, Minhui.
$3
630219
240
1 0
$a
Who? Winston Churchill.
$l
Vietnamese
245
1 0
$a
Who? :
$b
Winston Churchill /
$c
lời: Kang, Minhui ; tranh: Kurepasu ; người dịch: Nguyễn Thị Thắm.
246
3
$a
溫斯頓.邱吉爾
250
$a
Tái bản lần thứ 6.
260
$a
Hà Nội :
$b
Nhà xuất bản Kim Đồng,
$c
2019.
300
$a
181 p. :
$b
col. ill. ;
$c
21 cm.
490
1
$a
Chuyện kể về danh nhân thế giới
500
$a
Translation of: Who? Winston Churchill.
546
$a
In Vietnamese.
600
1 0
$a
Churchill, Winston,
$d
1874-1965
$v
Comic books, strips, etc.
$3
630220
650
0
$a
Prime ministers
$z
Great Britain
$v
Biography
$v
Comic books, strips, etc.
$3
630222
700
0
$a
Kurepasu.
$3
630221
700
1
$a
Nguyễn, Thị Thắm.
$3
586763
830
0
$a
Chuyện kể về danh nhân thế giới.
$3
586765
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
二林多元文化區
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
1 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31406000941684
二林多元文化區
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 941.084092 K16 2019 c.0
一般(Normal)
在架
0
宅配
1 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入