Language:
English
簡体中文
繁體中文
Help
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
Login
One Pass
Back
Switch To:
Labeled
|
MARC Mode
|
ISBD
10 vạn câu hỏi vì sao :khoa học quanh ta.2 /
Record Type:
Language materials, printed : Monograph/item
Title/Author:
10 vạn câu hỏi vì sao :/ tác giả: Tôn Nguyên Vĩ ; người dịch: Ngọc Linh.
Reminder of title:
khoa học quanh ta.
remainder title:
Mười vạn câu hỏi vì sao
Author:
Sun, Yuanwei.
other author:
Ngọc Linh.
Published:
Hà Nội :Nhà xuất bản Thanh Niên,2019.
Description:
137 p. :col. ill. ;21 cm.
Notes:
Translation of: 十万个为什么
Subject:
Science - Juvenile literature. -
ISBN:
9786049814792 (pbk.)
10 vạn câu hỏi vì sao :khoa học quanh ta.2 /
Sun, Yuanwei.
10 vạn câu hỏi vì sao :
khoa học quanh ta.2 /Mười vạn câu hỏi vì saotác giả: Tôn Nguyên Vĩ ; người dịch: Ngọc Linh. - Tái bản lần thứ tư. - Hà Nội :Nhà xuất bản Thanh Niên,2019. - 137 p. :col. ill. ;21 cm. - Tư sách bách khoa tri thức. - Tư sách bách khoa tri thức..
Translation of: 十万个为什么
In Vietnamese.
ISBN: 9786049814792 (pbk.)
Standard No.: 8935212340434Subjects--Topical Terms:
544133
Science
--Juvenile literature.
Dewey Class. No.: 500 / S957
10 vạn câu hỏi vì sao :khoa học quanh ta.2 /
LDR
:00798nam a2200229 i 4500
001
734627
008
191219s2019 vm a 6 000 0 vie d
020
$a
9786049814792 (pbk.)
024
3
$a
8935212340434
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
1
$a
vie
$h
chi
044
$a
vm
082
0 4
$a
500
$b
S957
100
1
$a
Sun, Yuanwei.
$3
630144
240
1 0
$a
十万个为什么.
$l
Vietnamese
245
1 0
$a
10 vạn câu hỏi vì sao :
$b
khoa học quanh ta.
$n
2 /
$c
tác giả: Tôn Nguyên Vĩ ; người dịch: Ngọc Linh.
246
3 3
$a
Mười vạn câu hỏi vì sao
246
3
$a
十萬個為什麼 : 我們身邊的科學. 2
250
$a
Tái bản lần thứ tư.
260
$a
Hà Nội :
$b
Nhà xuất bản Thanh Niên,
$c
2019.
300
$a
137 p. :
$b
col. ill. ;
$c
21 cm.
490
1
$a
Tư sách bách khoa tri thức
500
$a
Translation of: 十万个为什么
546
$a
In Vietnamese.
650
0
$a
Science
$v
Juvenile literature.
$3
544133
650
0
$a
Children's questions and answers.
$3
550591
700
0
$a
Ngọc Linh.
$3
630145
830
0
$a
Tư sách bách khoa tri thức.
$3
630146
based on 0 review(s)
Location:
ALL
二林多元文化區
Year:
Volume Number:
Items
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
1 records • Pages 1 •
1
Inventory Number
Location Name
Item Class
Material type
Call number
Usage Class
Loan Status
No. of reservations
Opac note
Attachments
31406000941262
二林多元文化區
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 500 S957 2019 v.2 c.0
一般(Normal)
On shelf
0
Home Delivery
1 records • Pages 1 •
1
Reviews
Add a review
and share your thoughts with other readers
Save to Personal ReadLists
Export a biliographic
pickup library
Home Delivery Address Selection
Processing
...
Change password
Login