語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
40 thực đơn đổi bữa /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
40 thực đơn đổi bữa // Triệu Thị Chơi.
其他題名:
Bốn mươi thực đơn đổi bữa
作者:
Triệu, Thị Chơi.
出版者:
Hà Nội :Nhà xuất bản Phụ Nữ,2018.
面頁冊數:
211 p., [8] p. of plates :ill. (some col.) ;21 cm.
標題:
Cooking, Vietnamese. -
ISBN:
9786045649169 (pbk.)
40 thực đơn đổi bữa /
Triệu, Thị Chơi.
40 thực đơn đổi bữa /
Bốn mươi thực đơn đổi bữaTriệu Thị Chơi. - In lần thứ 1. - Hà Nội :Nhà xuất bản Phụ Nữ,2018. - 211 p., [8] p. of plates :ill. (some col.) ;21 cm. - Bếp thời hiện đại. - Bếp thời hiện đại..
In Vietnamese.
ISBN: 9786045649169 (pbk.)Subjects--Topical Terms:
516052
Cooking, Vietnamese.
Dewey Class. No.: 641.59597 / T827
40 thực đơn đổi bữa /
LDR
:00575nam a2200181 i 4500
001
731388
008
a191119s2018 vm af 000 0 vie d
020
$a
9786045649169 (pbk.)
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
0
$a
vie
082
0 4
$a
641.59597
$b
T827
100
1
$a
Triệu, Thị Chơi.
$3
583690
245
1 0
$a
40 thực đơn đổi bữa /
$c
Triệu Thị Chơi.
246
3 3
$a
Bốn mươi thực đơn đổi bữa
246
3
$a
40道替換菜單
250
$a
In lần thứ 1.
260
$a
Hà Nội :
$b
Nhà xuất bản Phụ Nữ,
$c
2018.
300
$a
211 p., [8] p. of plates :
$b
ill. (some col.) ;
$c
21 cm.
490
1
$a
Bếp thời hiện đại
546
$a
In Vietnamese.
650
0
$a
Cooking, Vietnamese.
$3
516052
830
0
$a
Bếp thời hiện đại.
$3
627164
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
伸港開架閱覽區
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
1 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31420000890973
伸港開架閱覽區
可借28天
多元文化-越南
IG-VIE 641.59597 T827 2018
一般(Normal)
在架
0
宅配
1 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入