語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
"Cách khen" "cách mắng" "cách phạt" con /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
"Cách khen" "cách mắng" "cách phạt" con // Wakamatsu Aki, Sasaki Masami ; Song Liên, Linh Như, dịch ; Hồ Phương, hịêu đính.
其他題名:
Cách khen, cách mắng, cách phạt con
作者:
Sasaki, Masami.
其他作者:
Wakamatsu, Aki.
出版者:
Hà Nội :Nhà xuất bản Lao động,2019.
面頁冊數:
180 p. :ill. ;19 cm.
附註:
Translation of : "Homekata" "shikarikata" "shitsukekata" ni nayandara yomu hon.
標題:
Parenting. -
ISBN:
9786049821837 (pbk.)
"Cách khen" "cách mắng" "cách phạt" con /
Sasaki, Masami.
"Cách khen" "cách mắng" "cách phạt" con /
Cách khen, cách mắng, cách phạt conWakamatsu Aki, Sasaki Masami ; Song Liên, Linh Như, dịch ; Hồ Phương, hịêu đính. - Tái bản lần 11. - Hà Nội :Nhà xuất bản Lao động,2019. - 180 p. :ill. ;19 cm.
Translation of : "Homekata" "shikarikata" "shitsukekata" ni nayandara yomu hon.
In Vietnamese.
ISBN: 9786049821837 (pbk.)
Standard No.: 8935280900691Subjects--Topical Terms:
251458
Parenting.
Dewey Class. No.: 649.64 / S252
"Cách khen" "cách mắng" "cách phạt" con /
LDR
:00943nam a2200217Ia 4500
001
720307
008
191003s2019 vm a e 000 0 vie d
020
$a
9786049821837 (pbk.)
024
3
$a
8935280900691
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
1
$a
vie
$h
jpn
082
0 4
$a
649.64
$b
S252
100
1
$a
Sasaki, Masami.
$3
616223
240
1 0
$a
"Homekata" "shikarikata" "shitsukekata" ni nayandara yomu hon.
$l
Vietnamese
245
1 0
$a
"Cách khen" "cách mắng" "cách phạt" con /
$c
Wakamatsu Aki, Sasaki Masami ; Song Liên, Linh Như, dịch ; Hồ Phương, hịêu đính.
246
3
$a
Cách khen, cách mắng, cách phạt con
246
3
$a
當你擔心"如何讚美"、"如何責駡"和"如何訓練"時,育兒會閱讀的一本書
250
$a
Tái bản lần 11.
260
$a
Hà Nội :
$b
Nhà xuất bản Lao động,
$c
2019.
300
$a
180 p. :
$b
ill. ;
$c
19 cm.
500
$a
Translation of : "Homekata" "shikarikata" "shitsukekata" ni nayandara yomu hon.
500
$a
Translated from the Japanese.
546
$a
In Vietnamese.
650
0
$a
Parenting.
$3
251458
650
0
$a
Child rearing.
$3
173961
650
0
$a
Discipline of children.
$3
509064
700
1
$a
Wakamatsu, Aki.
$3
616224
700
0
$a
Song Liên.
$3
616225
700
0
$a
Linh Như.
$3
616226
700
1
$a
Hồ, Phương.
$3
616227
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
秀水書庫室
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
1 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31410000458012
秀水書庫室
可借28天
多元文化-越南
IG-VIE 649.64 S252 2019
一般(Normal)
在架
0
宅配
1 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入