語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Vào bếp cùng bột, đường, trứng, sữa :35 món bánh /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Vào bếp cùng bột, đường, trứng, sữa :/ Kim Nguyệt.
其他題名:
35 món bánh /
其他題名:
35 món bánh
作者:
Kim, Nguyệt.
出版者:
Hà Nội :Phụ Nữ,2018.
面頁冊數:
63 p. :col. ill. ;22 cm.
標題:
Cake. -
ISBN:
9786045649190 (pbk.) :
Vào bếp cùng bột, đường, trứng, sữa :35 món bánh /
Kim, Nguyệt.
Vào bếp cùng bột, đường, trứng, sữa :
35 món bánh /35 món bánhKim Nguyệt. - In lần thứ 2. - Hà Nội :Phụ Nữ,2018. - 63 p. :col. ill. ;22 cm. - Góc khéo tay..
In Vietnamese.
ISBN: 9786045649190 (pbk.) :NT$560Subjects--Topical Terms:
516091
Cake.
Dewey Class. No.: 641.8653 / K49
Vào bếp cùng bột, đường, trứng, sữa :35 món bánh /
LDR
:00520nam a2200169 a 4500
001
685557
008
180921s2018 vm a g 000 0 vie d
020
$a
9786045649190 (pbk.) :
$c
NT$560
040
$a
CHL
$b
eng
$c
CHL
$e
AACR2
041
0
$a
vie
082
0 4
$a
641.8653
$b
K49
100
1
$a
Kim, Nguyệt.
$3
583682
245
1 0
$a
Vào bếp cùng bột, đường, trứng, sữa :
$b
35 món bánh /
$c
Kim Nguyệt.
246
1 0
$a
35 món bánh
250
$a
In lần thứ 2.
260
$a
Hà Nội :
$b
Phụ Nữ,
$c
2018.
300
$a
63 p. :
$b
col. ill. ;
$c
22 cm.
490
0
$a
Góc khéo tay.
546
$a
In Vietnamese.
650
0
$a
Cake.
$3
516091
650
0
$a
Desserts.
$3
515951
650
0
$a
Snack foods.
$3
516095
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
員林兒童室(1館)
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
1 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31419001702146
員林兒童室(1館)
可借28天
多元文化-越南
IG-VIE 641.8653 K49 2018
一般(Normal)
在架
0
宅配
1 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入