語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Truyện cổ Grimm /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Truyện cổ Grimm // Jacob Grimm, Wilhelm Grimm ; Lương Văn Hồng dịch.
其他題名:
格林童話
作者:
Grimm, Jacob,
其他作者:
Grimm, Wilhelm,
出版者:
Hà Nội :Nhà xuất bản Văn Học,2016.
面頁冊數:
659 p. ;21 cm.
附註:
Translation of: Grimm's tales.
標題:
Tales - Juvenile literature. - Germany -
ISBN:
9786046974420 (hbk.)
ISBN:
8936067595482 (hbk.)
Truyện cổ Grimm /
Grimm, Jacob,1785-1863.
Truyện cổ Grimm /
格林童話Jacob Grimm, Wilhelm Grimm ; Lương Văn Hồng dịch. - Hà Nội :Nhà xuất bản Văn Học,2016. - 659 p. ;21 cm.
Translation of: Grimm's tales.
In Vietnamese.
ISBN: 9786046974420 (hbk.)Subjects--Topical Terms:
550230
Tales
--Germany--Juvenile literature.
Dewey Class. No.: 398.20943 / G864
Truyện cổ Grimm /
LDR
:00561nam a2200181 a 4500
001
651761
008
171225s2016 vm 000 0 vie d
020
$a
9786046974420 (hbk.)
020
$a
8936067595482 (hbk.)
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
1
$a
vie
$h
ger
082
0 4
$a
398.20943
$b
G864
100
1
$a
Grimm, Jacob,
$d
1785-1863.
$3
505446
240
1 0
$a
Grimm's tales.
$l
Vietnamese
245
1 0
$a
Truyện cổ Grimm /
$c
Jacob Grimm, Wilhelm Grimm ; Lương Văn Hồng dịch.
246
3
$a
格林童話
260
$a
Hà Nội :
$b
Nhà xuất bản Văn Học,
$c
2016.
300
$a
659 p. ;
$c
21 cm.
500
$a
Translation of: Grimm's tales.
546
$a
In Vietnamese.
650
0
$a
Tales
$z
Germany
$v
Juvenile literature.
$3
550230
650
0
$a
Fairy tales
$z
Germany.
$3
505449
700
1
$a
Grimm, Wilhelm,
$d
1786-1859.
$3
544118
700
1
$a
Lương, Văn Hồng.
$3
550229
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
埔心罕用書室
永靖兒童室
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
2 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31404000689916
埔心罕用書室
可借28天
多元文化-越南
IG-VIE 398.20943 G864 2016
一般(Normal)
在架
0
31405000646145
永靖兒童室
可借28天
多元文化-越南
IG-VIE 398.20943 G864 2016
一般(Normal)
在架
0
宅配
2 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入