語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Cô bé tí hon /拇指姑娘 /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Cô bé tí hon // Hans Christian Andersen, Quentin Gréban ; Bố Cậu dịch.
其他題名:
拇指姑娘 /
其他題名:
拇指姑娘
作者:
Andersen, H. C.
其他作者:
Gréban, Quentin,
出版者:
Hà Nội :Nhà xuất bản Hội Nhà Văn,2017.
面頁冊數:
1 v. (unpaged) :col. ill. ;24 cm.
附註:
Translation of: Poucette.
標題:
Fairy tales - Denmark. -
ISBN:
8935235212312 (pbk.)
ISBN:
9786045383261 (pbk.)
Cô bé tí hon /拇指姑娘 /
Andersen, H. C.(Hans Christian),1805-1875.
Cô bé tí hon /
拇指姑娘 /拇指姑娘Hans Christian Andersen, Quentin Gréban ; Bố Cậu dịch. - Hà Nội :Nhà xuất bản Hội Nhà Văn,2017. - 1 v. (unpaged) :col. ill. ;24 cm. - Cổ tích thế giới kinh điển. - Cổ tích thế giới kinh điển..
Translation of: Poucette.
In Vietnamese.
ISBN: 8935235212312 (pbk.)Subjects--Topical Terms:
544116
Fairy tales
--Denmark.
Dewey Class. No.: 398.2 / A544
Cô bé tí hon /拇指姑娘 /
LDR
:00637nam a2200193 a 4500
001
644996
008
171024s2017 vm a 000 1 vie d
020
$a
8935235212312 (pbk.)
020
$a
9786045383261 (pbk.)
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
1 #
$a
vie
$h
fre
082
0 4
$a
398.2
$b
A544
100
1
$a
Andersen, H. C.
$c
(Hans Christian),
$d
1805-1875.
$3
544115
240
1 0
$a
Poucette.
$l
Vietnamese
245
1 0
$a
Cô bé tí hon /
$c
Hans Christian Andersen, Quentin Gréban ; Bố Cậu dịch.
$b
拇指姑娘 /
246
3 #
$a
拇指姑娘
260
#
$a
Hà Nội :
$b
Nhà xuất bản Hội Nhà Văn,
$c
2017.
300
$a
1 v. (unpaged) :
$b
col. ill. ;
$c
24 cm.
490
1
$a
Cổ tích thế giới kinh điển
500
$a
Translation of: Poucette.
546
$a
In Vietnamese.
650
# 0
$a
Fairy tales
$z
Denmark.
$3
544116
700
1 #
$a
Gréban, Quentin,
$d
1977-
$3
544109
700
1 #
$a
Bố, Cậu.
$3
544110
830
0
$a
Cổ tích thế giới kinh điển.
$3
544111
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
埔心罕用書室
永靖兒童室
二林多元文化區
埤頭兒童室
伸港兒童專區
芬園兒童室
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
6 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31404000689643
埔心罕用書室
可借28天
多元文化-越南
IG-VIE 398.2 A544 2017
一般(Normal)
在架
0
31405000645717
永靖兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 398.2 A544 2017
一般(Normal)
在架
0
宅配
31406000873135
二林多元文化區
可借28天
兒童多元文化
(Hans Christian),
一般(Normal)
在架
0
1805-1875.
宅配
31408000520476
埤頭兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 398.2 A544 2017
一般(Normal)
在架
0
宅配
31420000878374
伸港兒童專區
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 398.2 A544 2017
一般(Normal)
在架
0
宅配
31424000730726
芬園兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 398.2 A544 2017
一般(Normal)
在架
0
宅配
6 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入