語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Bé quậy đi cắm trại :em gái của kate thật ngỗ nghịch /瘋狂的事物:野營! /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Bé quậy đi cắm trại :/ Emma Barnes ; Jamie Littler mình họa ; Trần Huyền Trân dịch.
其他題名:
em gái của kate thật ngỗ nghịch /瘋狂的事物:野營! /
其他題名:
瘋狂的事物:野營!
作者:
Barnes, Emma.
其他作者:
Littler, Jamie.
出版者:
TP. Hồ Chí Minh :Nhà xuất bản Trẻ,2016.
面頁冊數:
175 p. :ill. ;20 cm.
附註:
Translation of: Wild thing goes camping!.
標題:
Sisters - Juvenile fiction. -
ISBN:
8934974143413 (pbk.)
ISBN:
9786041093560 (pbk.)
Bé quậy đi cắm trại :em gái của kate thật ngỗ nghịch /瘋狂的事物:野營! /
Barnes, Emma.
Bé quậy đi cắm trại :
em gái của kate thật ngỗ nghịch /瘋狂的事物:野營! /瘋狂的事物:野營!Emma Barnes ; Jamie Littler mình họa ; Trần Huyền Trân dịch. - TP. Hồ Chí Minh :Nhà xuất bản Trẻ,2016. - 175 p. :ill. ;20 cm.
Translation of: Wild thing goes camping!.
In Vietnamese.
ISBN: 8934974143413 (pbk.)Subjects--Topical Terms:
544078
Sisters
--Juvenile fiction.
Dewey Class. No.: 823.92 / B261
Bé quậy đi cắm trại :em gái của kate thật ngỗ nghịch /瘋狂的事物:野營! /
LDR
:00732nam a2200193 a 4500
001
644980
008
171024s2016 vm a 000 1 vie d
020
$a
8934974143413 (pbk.)
020
$a
9786041093560 (pbk.)
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
1 #
$a
vie
$h
eng
082
0 4
$a
823.92
$b
B261
100
1
$a
Barnes, Emma.
$3
544075
240
1 0
$a
Wild thing goes camping!.
$l
Vietnamese
245
1 0
$a
Bé quậy đi cắm trại :
$b
em gái của kate thật ngỗ nghịch /瘋狂的事物:野營! /
$c
Emma Barnes ; Jamie Littler mình họa ; Trần Huyền Trân dịch.
246
3 #
$a
瘋狂的事物:野營!
260
#
$a
TP. Hồ Chí Minh :
$b
Nhà xuất bản Trẻ,
$c
2016.
300
$a
175 p. :
$b
ill. ;
$c
20 cm.
500
$a
Translation of: Wild thing goes camping!.
500
$a
Subtitle from title.
546
$a
In Vietnamese.
650
# 0
$a
Sisters
$v
Juvenile fiction.
$3
544078
650
# 0
$a
Camping
$v
Juvenile fiction.
$3
542161
700
1 #
$a
Littler, Jamie.
$3
544076
700
1 #
$a
Trần, Huyền Trân.
$3
544077
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
芬園兒童室
彰市一般閱覽區
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
2 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31424000730551
芬園兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 823.92 B261 2016
一般(Normal)
在架
0
宅配
31425001396060
彰市一般閱覽區
可借28天
多元文化
IG 823.92 B261 2016
一般(Normal)
在架
0
宅配
2 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入