語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
(回前一個查詢頁籤)
[ subject:"Vehicles" ]
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Tàu hỏa và xe buýt trên khắp thế giới /世界各地的火車和公共汽車/
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Tàu hỏa và xe buýt trên khắp thế giới // Addline ; Người dịch: Phương Anh.
其他題名:
世界各地的火車和公共汽車/
其他題名:
世界各地的火車和公共汽車
其他作者:
Phương Anh.
團體作者:
Addline.
出版者:
Hà Nội :Nhà Xuất Bản Mỹ thuật,2020.
面頁冊數:
27 p. :col. ill. ;27 cm.
附註:
Translation of: Choo choo! Broom broom! Trains and buses of the world (칙칙폭폭 붕붕 세계의 기차와 버스)
標題:
Transportation - Juvenile literature. -
ISBN:
9786047844265 (pbk.)
Tàu hỏa và xe buýt trên khắp thế giới /世界各地的火車和公共汽車/
Addline.
Tàu hỏa và xe buýt trên khắp thế giới /
世界各地的火車和公共汽車/世界各地的火車和公共汽車Addline ; Người dịch: Phương Anh. - Hà Nội :Nhà Xuất Bản Mỹ thuật,2020. - 27 p. :col. ill. ;27 cm. - Bộ sưu tập phương tiện giao thông kì thú. - Bộ sưu tập phương tiện giao thông kì thú..
Translation of: Choo choo! Broom broom! Trains and buses of the world (칙칙폭폭 붕붕 세계의 기차와 버스)
In Vietnamese.
ISBN: 9786047844265 (pbk.)
Standard No.: 8935210236357Subjects--Topical Terms:
657087
Transportation
--Juvenile literature.
Dewey Class. No.: 629.046 / A227
Tàu hỏa và xe buýt trên khắp thế giới /世界各地的火車和公共汽車/
LDR
:00831nam a2200193 a 4500
001
770423
008
201028s2020 vm a b 000 0 vie d
020
$a
9786047844265 (pbk.)
024
3 #
$a
8935210236357
040
$a
CHL
$b
eng
$c
CHL
041
1 #
$a
vie
$h
eng
082
0 4
$a
629.046
$b
A227
110
2
$a
Addline.
$3
657348
240
1 0
$a
Choo choo! Broom broom! Trains and buses of the world.
$l
Vietnamese
245
1 0
$a
Tàu hỏa và xe buýt trên khắp thế giới /
$c
Addline ; Người dịch: Phương Anh.
$b
世界各地的火車和公共汽車/
246
3 #
$a
世界各地的火車和公共汽車
260
#
$a
Hà Nội :
$b
Nhà Xuất Bản Mỹ thuật,
$c
2020.
300
$a
27 p. :
$b
col. ill. ;
$c
27 cm.
490
1
$a
Bộ sưu tập phương tiện giao thông kì thú
500
$a
Translation of: Choo choo! Broom broom! Trains and buses of the world (칙칙폭폭 붕붕 세계의 기차와 버스)
546
$a
In Vietnamese.
650
# 0
$a
Transportation
$v
Juvenile literature.
$3
657087
650
# 0
$a
Vehicles
$v
Juvenile literature.
$3
586130
700
0 #
$a
Phương Anh.
$3
657349
830
0
$a
Bộ sưu tập phương tiện giao thông kì thú.
$3
657350
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
彰市一般閱覽區
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
1 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31425002212977
彰市一般閱覽區
可借28天
多元文化
IG 629.046 A227 2020
一般(Normal)
在架
0
宅配
1 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入