語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
(回前一個查詢頁籤)
[ subject:"Transportation" ]
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
200 từ vựng mẹ cùng con học nói :các phương tiện giao thông ngộ nghĩnh /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
200 từ vựng mẹ cùng con học nói :/ Pat-a-Cake ; minh họa: Tiago Americo ; người dịch: Nguyên Đăng.
其他題名:
các phương tiện giao thông ngộ nghĩnh /
其他題名:
Hai trăm từ vựng mẹ cùng con học nói
其他作者:
Americo, Tiago.
團體作者:
Pat-a-Cake.
出版者:
Hà Nội :Nhà Xuất Bản Thanh Niên,2023.
面頁冊數:
192 p. :col. ill. ;14 cm.
附註:
Translation of: Talking toddlers : vehicles I love.
標題:
Vehicles - Juvenile literature. -
ISBN:
9786043977073 (pbk.)
ISBN:
8935212358453 (pbk.)
200 từ vựng mẹ cùng con học nói :các phương tiện giao thông ngộ nghĩnh /
Pat-a-Cake.
200 từ vựng mẹ cùng con học nói :
các phương tiện giao thông ngộ nghĩnh /Hai trăm từ vựng mẹ cùng con học nóiPat-a-Cake ; minh họa: Tiago Americo ; người dịch: Nguyên Đăng. - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội :Nhà Xuất Bản Thanh Niên,2023. - 192 p. :col. ill. ;14 cm. - Cùng con trưởng thành. - Cùng con trưởng thành..
Translation of: Talking toddlers : vehicles I love.
In Vietnamese.
ISBN: 9786043977073 (pbk.)Subjects--Topical Terms:
586130
Vehicles
--Juvenile literature.
Dewey Class. No.: 629.224 / P294
200 từ vựng mẹ cùng con học nói :các phương tiện giao thông ngộ nghĩnh /
LDR
:00850nam a2200217 a 4500
001
933211
008
240501s2023 vm a a 000 0 vie d
020
$a
9786043977073 (pbk.)
020
$a
8935212358453 (pbk.)
040
$a
CHL
$b
eng
$c
CHL
041
1
$a
vie
$h
eng
082
0 4
$a
629.224
$b
P294
110
2
$a
Pat-a-Cake.
$3
808355
240
1 0
$a
Talking toddlers : vehicles I love.
$l
Vietnamese
245
1 0
$a
200 từ vựng mẹ cùng con học nói :
$b
các phương tiện giao thông ngộ nghĩnh /
$c
Pat-a-Cake ; minh họa: Tiago Americo ; người dịch: Nguyên Đăng.
246
3 3
$a
Hai trăm từ vựng mẹ cùng con học nói
246
3
$a
交通工具
250
$a
Tái bản lần thứ nhất.
260
$a
Hà Nội :
$b
Nhà Xuất Bản Thanh Niên,
$c
2023.
300
$a
192 p. :
$b
col. ill. ;
$c
14 cm.
490
1
$a
Cùng con trưởng thành
500
$a
Translation of: Talking toddlers : vehicles I love.
546
$a
In Vietnamese.
650
0
$a
Vehicles
$v
Juvenile literature.
$3
586130
650
0
$a
Transportation
$v
Juvenile literature.
$3
657087
700
1
$a
Americo, Tiago.
$3
808356
700
0
$a
Nguyên Đăng.
$3
808357
830
0
$a
Cùng con trưởng thành.
$3
630137
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
福興兒童室
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
1 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31418000801149
福興兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 629.224 P294 2023
新書(New Book) / 到期日: 2024/09/19
在架
0
宅配
1 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入