語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
(回前一個查詢頁籤)
[ subject:"Tales." ]
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Chú mèo đi hia :truyện cỏ̂ tích chọn lọc /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Chú mèo đi hia :/ hiệu đính: Lưu Minh Sơn ; người dịch: Mai Huỳnh Ngọc.
其他題名:
truyện cỏ̂ tích chọn lọc /
其他題名:
貓劍客:童話故事精選
其他作者:
Lưu, Minh Sơn.
出版者:
Hà Nội :Nhà xuá̂t bản Mỹ thuật,2011.
面頁冊數:
128 p. :col. ill. ;31 cm.
標題:
Tales. -
ISBN:
8935095609994 (hbk.)
Chú mèo đi hia :truyện cỏ̂ tích chọn lọc /
Chú mèo đi hia :
truyện cỏ̂ tích chọn lọc /貓劍客:童話故事精選hiệu đính: Lưu Minh Sơn ; người dịch: Mai Huỳnh Ngọc. - Hà Nội :Nhà xuá̂t bản Mỹ thuật,2011. - 128 p. :col. ill. ;31 cm.
In Vietnamese.
ISBN: 8935095609994 (hbk.)Subjects--Topical Terms:
414175
Tales.
Dewey Class. No.: 398.2 / C559
Chú mèo đi hia :truyện cỏ̂ tích chọn lọc /
LDR
:00498nam a2200145 a 4500
001
656875
008
171225s2011 vm a 000 j vie d
020
$a
8935095609994 (hbk.)
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
1
$a
vie
082
0 4
$a
398.2
$b
C559
245
0 0
$a
Chú mèo đi hia :
$b
truyện cỏ̂ tích chọn lọc /
$c
hiệu đính: Lưu Minh Sơn ; người dịch: Mai Huỳnh Ngọc.
246
3
$a
貓劍客:童話故事精選
260
$a
Hà Nội :
$b
Nhà xuá̂t bản Mỹ thuật,
$c
2011.
300
$a
128 p. :
$b
col. ill. ;
$c
31 cm.
546
$a
In Vietnamese.
650
0
$a
Tales.
$3
414175
700
1
$a
Lưu, Minh Sơn.
$3
554264
700
1
$a
Mai, Huỳnh Ngọc.
$3
554265
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
二林多元文化區
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
1 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31406000872962
二林多元文化區
可借28天
兒童多元文化
JIG 398.2 C559 2011 c.0
一般(Normal)
借出 / 到期日: 2024/06/15 23:59:59
0
預約
1 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入