语系:
簡体中文
English
繁體中文
说明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
[NT 5504856] One Pass
回上页
到查询结果
[ author_sort:"vũ, thêm." ]
切换:
标签
|
MARC模式
|
ISBD
Thomas không nên khóc /
纪录类型:
書目-語言資料 : Monograph/item
正题名/作者:
Thomas không nên khóc // nhiều tác giả ; người dịch: Vũ Thêm.
其它题名:
湯瑪士不應該哭泣
其它作者:
Vũ, Thêm.
出版者:
Hà Nội :Nhà xuất bản Mỹ Thuật,2016.
面页册数:
32 p. :col. ill. ;21 cm.
附注:
Translation of: Thomas & friends.
标题:
Railroads - Trains -
其它作者:
9786047834709 (pbk.)
其它作者:
8935210215192 (pbk.)
Thomas không nên khóc /
Thomas & friends.In Vietnamese.
Thomas không nên khóc /
湯瑪士不應該哭泣nhiều tác giả ; người dịch: Vũ Thêm. - Hà Nội :Nhà xuất bản Mỹ Thuật,2016. - 32 p. :col. ill. ;21 cm. - Cùng con yên quản lý tâm trạng. - Cùng con yên quản lý tâm trạng..
Translation of: Thomas & friends.
In Vietnamese.
ISBN: 9786047834709 (pbk.)Subjects--Topical Terms:
378173
Railroads
--Trains
Dewey Class. No.: 813.54 / T454
Thomas không nên khóc /
LDR
:00591nam a2200181 a 4500
001
651883
008
171208s2016 vm a 000 j vie d
020
$a
9786047834709 (pbk.)
020
$a
8935210215192 (pbk.)
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
1
$a
vie
$h
eng
082
0 4
$a
813.54
$b
T454
130
0
$a
Thomas & friends.
$l
In Vietnamese.
$3
550516
245
1 0
$a
Thomas không nên khóc /
$c
nhiều tác giả ; người dịch: Vũ Thêm.
246
3
$a
湯瑪士不應該哭泣
260
$a
Hà Nội :
$b
Nhà xuất bản Mỹ Thuật,
$c
2016.
300
$a
32 p. :
$b
col. ill. ;
$c
21 cm.
490
1
$a
Cùng con yên quản lý tâm trạng
500
$a
Translation of: Thomas & friends.
546
$a
In Vietnamese.
650
0
$a
Railroads
$x
Trains
$x
Fiction
$3
378173
700
1
$a
Vũ, Thêm.
$3
550517
830
0
$a
Cùng con yên quản lý tâm trạng.
$3
550518
读者评论 0 笔
馆藏地:
全部
彰市一般閱覽區
出版年:
卷号:
馆藏
[NT 5504026] 期刊年代月份卷期操作說明(Help)
1 笔 • 页数 1 •
1
条形码号
典藏地名称
馆藏流通类别
数据类型
索书号
使用类型
借阅状态
预约状态
Opac备注
附件
31425001396722
彰市一般閱覽區
可借28天
多元文化
IG 813.54 T454 2016
一般(Normal)
借出 / 交易到期日期: 2024/08/04 23:59:59
0
预约
1 笔 • 页数 1 •
1
评论
新增评论
分享你的心得
存为私人书单
书目转出
取书馆别
[NT 5504396] Home Delivery Address Selection
处理中
...
变更密码
登入