語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
(回前一個查詢頁籤)
[ subject:"Pinocchio (Fictitious character)- Comic books, strips, etc." ]
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Chú bé người gỗ /小木偶奇遇記 /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Chú bé người gỗ // Disney ; Đoàn Hương Giang dịch.
其他題名:
小木偶奇遇記 /
其他題名:
小木偶奇遇記
其他作者:
Đoàn, Hương Giang.
出版者:
Hà Nội :Nhà xuất bản Dân Trí,2016.
面頁冊數:
48 p. :col. ill. ;25 cm.
附註:
Translation of: Pinocchio : graphic novel.
標題:
Puppets - Comic books, strips, etc. -
ISBN:
8935251400632 (pbk.)
ISBN:
9786048822699 (pbk.)
Chú bé người gỗ /小木偶奇遇記 /
Pinocchio : graphic novel.Vietnamese
Chú bé người gỗ /
小木偶奇遇記 /小木偶奇遇記Disney ; Đoàn Hương Giang dịch. - Hà Nội :Nhà xuất bản Dân Trí,2016. - 48 p. :col. ill. ;25 cm. - Truyện tranh từ màn ảnh. - Truyện tranh từ màn ảnh..
Translation of: Pinocchio : graphic novel.
In Vietnamese.
ISBN: 8935251400632 (pbk.)Subjects--Topical Terms:
544270
Puppets
--Comic books, strips, etc.
Dewey Class. No.: 741.5973 / C559
Chú bé người gỗ /小木偶奇遇記 /
LDR
:00595nam a2200181 a 4500
001
645053
008
171024s2016 vm a 000 1 vie d
020
$a
8935251400632 (pbk.)
020
$a
9786048822699 (pbk.)
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
1 #
$a
vie
$h
eng
082
0 4
$a
741.5973
$b
C559
130
0
$a
Pinocchio : graphic novel.
$l
Vietnamese
$3
544268
245
1 0
$a
Chú bé người gỗ /
$c
Disney ; Đoàn Hương Giang dịch.
$b
小木偶奇遇記 /
246
3 #
$a
小木偶奇遇記
260
#
$a
Hà Nội :
$b
Nhà xuất bản Dân Trí,
$c
2016.
300
$a
48 p. :
$b
col. ill. ;
$c
25 cm.
490
1
$a
Truyện tranh từ màn ảnh
500
$a
Translation of: Pinocchio : graphic novel.
546
$a
In Vietnamese.
650
# 0
$a
Puppets
$x
Comic books, strips, etc.
$3
544270
650
# 0
$a
Pinocchio (Fictitious character)
$x
Comic books, strips, etc.
$3
544271
700
1 #
$a
Đoàn, Hương Giang.
$3
544269
710
2 #
$a
Disney.
$3
544229
830
0
$a
Truyện tranh từ màn ảnh.
$3
544230
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
埔心罕用書室
永靖兒童室
二林多元文化區
埤頭兒童室
芬園兒童室
彰市一般閱覽區
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
6 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31404000690294
埔心罕用書室
可借28天
多元文化-越南
IG-VIE 741.5973 C559 2016
一般(Normal)
在架
0
31405000645758
永靖兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 741.5973 C559 2016
一般(Normal)
在架
0
宅配
31406000873648
二林多元文化區
可借28天
兒童多元文化
JIG 741.5973 C559 2016 c.0
一般(Normal)
借出 / 到期日: 2024/08/02 23:59:59
0
預約
31408000520773
埤頭兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 741.5973 C559 2016
一般(Normal)
借出 / 到期日: 2024/08/02 23:59:59
0
預約
31424000731690
芬園兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 741.5973 C559 2016
一般(Normal)
在架
0
宅配
31425001396607
彰市一般閱覽區
可借28天
多元文化
IG 741.5973 C559 2016
一般(Normal)
在架
0
宅配
6 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入