語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
(回前一個查詢頁籤)
[ subject:"Picture books for children." ]
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Cô bé quàng khăn đỏ =Little red riding hood /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Cô bé quàng khăn đỏ =/ lời: Arianna Candell ; tranh: Daniel Howarth ; người dịch: Trần Ngọc Diệp.
其他題名:
Little red riding hood /
其他題名:
Little red riding hood
作者:
Candell, Arianna.
其他作者:
Howarth, Daniel.
出版者:
Hà Nội :Nhà xuất bản Kim đồng,2018.
面頁冊數:
33 p. :col. ill. ;21 cm.
標題:
Fairy tales. -
ISBN:
9786042114547 (pbk.)
ISBN:
6182407910004 (pbk.)
Cô bé quàng khăn đỏ =Little red riding hood /
Candell, Arianna.
Cô bé quàng khăn đỏ =
Little red riding hood /Little red riding hoodlời: Arianna Candell ; tranh: Daniel Howarth ; người dịch: Trần Ngọc Diệp. - Tái bản lần thứ 4. - Hà Nội :Nhà xuất bản Kim đồng,2018. - 33 p. :col. ill. ;21 cm. - Truyện cổ tích nổi tiếng song ngữ Việt - Anh. - Truyện cổ tích nổi tiếng song ngữ Việt - Anh..
In Vietnamese and English.
ISBN: 9786042114547 (pbk.)Subjects--Topical Terms:
259350
Fairy tales.
Dewey Class. No.: 398.2 / C216
Cô bé quàng khăn đỏ =Little red riding hood /
LDR
:00716nam a2200193 i 4500
001
690359
008
181120s2018 vm a 000 j vie d
020
$a
9786042114547 (pbk.)
020
$a
6182407910004 (pbk.)
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
1
$a
vie
$a
eng
$h
eng
082
0 4
$a
398.2
$b
C216
100
1
$a
Candell, Arianna.
$3
586822
245
1 0
$a
Cô bé quàng khăn đỏ =
$b
Little red riding hood /
$c
lời: Arianna Candell ; tranh: Daniel Howarth ; người dịch: Trần Ngọc Diệp.
246
3 1
$a
Little red riding hood
246
3
$a
小紅帽
250
$a
Tái bản lần thứ 4.
260
$a
Hà Nội :
$b
Nhà xuất bản Kim đồng,
$c
2018.
300
$a
33 p. :
$b
col. ill. ;
$c
21 cm.
490
1
$a
Truyện cổ tích nổi tiếng song ngữ Việt - Anh
546
$a
In Vietnamese and English.
650
0
$a
Fairy tales.
$3
259350
650
0
$a
Picture books for children.
$3
441518
700
1
$a
Howarth, Daniel.
$3
563289
700
1
$a
Trần, Ngọc Diệp.
$3
586824
830
0
$a
Truyện cổ tích nổi tiếng song ngữ Việt - Anh.
$3
586825
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
芬園兒童室
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
1 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31424000760566
芬園兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 398.2 C216 2018
一般(Normal)
在架
0
宅配
1 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入