語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
(回前一個查詢頁籤)
[ subject:"Pets" ]
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Những con vật nuôi :sách bóc dán /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Những con vật nuôi :/ lời: J. Beaumont và Nathalie Bélineau ; mình họa: Mélopée ; người dịch: Ngọc Hải.
其他題名:
sách bóc dán /
其他題名:
寵物
作者:
Beaumont, Emilie.
其他作者:
Bélineau, Nathalie.
出版者:
Hà Nội :Nhà xuất bản Kim đồng,2018.
面頁冊數:
1 v. (unpaged) :col. ill. ;25 cm.
附註:
Translation of: Auto collants : animaux familiers.
標題:
Pets - Juvenile literature. -
ISBN:
9786042116411 (pbk.)
ISBN:
6182404930004 (pbk.)
Những con vật nuôi :sách bóc dán /
Beaumont, Emilie.
Những con vật nuôi :
sách bóc dán /寵物lời: J. Beaumont và Nathalie Bélineau ; mình họa: Mélopée ; người dịch: Ngọc Hải. - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội :Nhà xuất bản Kim đồng,2018. - 1 v. (unpaged) :col. ill. ;25 cm. - Vừa học vừa chơi. - Vừa học vừa chơi..
Translation of: Auto collants : animaux familiers.
In Vietnamese.
ISBN: 9786042116411 (pbk.)Subjects--Topical Terms:
586841
Pets
--Juvenile literature.
Dewey Class. No.: 636 / B379
Những con vật nuôi :sách bóc dán /
LDR
:00783nam a2200217 i 4500
001
690376
008
181120s2018 vm a 000 j vie d
020
$a
9786042116411 (pbk.)
020
$a
6182404930004 (pbk.)
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
1
$a
vie
$h
fre
082
0 4
$a
636
$b
B379
100
1
$a
Beaumont, Emilie.
$3
575064
240
1 0
$a
Auto collants : animaux familiers.
$l
Vietnamese
245
1 0
$a
Những con vật nuôi :
$b
sách bóc dán /
$c
lời: J. Beaumont và Nathalie Bélineau ; mình họa: Mélopée ; người dịch: Ngọc Hải.
246
3
$a
寵物
250
$a
Tái bản lần thứ 3.
260
$a
Hà Nội :
$b
Nhà xuất bản Kim đồng,
$c
2018.
300
$a
1 v. (unpaged) :
$b
col. ill. ;
$c
25 cm.
490
1
$a
Vừa học vừa chơi
500
$a
Translation of: Auto collants : animaux familiers.
500
$a
Cover title.
546
$a
In Vietnamese.
650
0
$a
Pets
$v
Juvenile literature.
$3
586841
650
0
$a
Early childhood education
$x
Activity programs.
$3
542199
700
1
$a
Bélineau, Nathalie.
$3
586834
700
0
$a
Mélopée.
$3
586835
700
0
$a
Ngọc Hải.
$3
586836
830
0
$a
Vừa học vừa chơi.
$3
586837
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
芬園兒童室
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
1 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31424000760731
芬園兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 636 B379 2018
一般(Normal)
在架
0
宅配
1 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入