語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
(回前一個查詢頁籤)
[ subject:"Motion" ]
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Chuyển động và năng lượng /總是得到十分的運動和能量 /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Chuyển động và năng lượng // tác giả: Yoo Hae Jeong ; minh họa: Yoo Nam Young ; tư vấn: Park Ga Young ; Lương Thu Hương dịch.
其他題名:
總是得到十分的運動和能量 /
其他題名:
總是得到十分的運動和能量
作者:
Yoo, Hae Jeong.
其他作者:
Yoo, Nam Young.
出版者:
Hà Nội :Nhà xuất bản Dân Trí,2017.
面頁冊數:
151 p. :col. ill. ;23 cm.
標題:
Force and energy - Juvenile literature. -
ISBN:
8936066704502 (pbk.)
ISBN:
9786048832797 (pbk.)
Chuyển động và năng lượng /總是得到十分的運動和能量 /
Yoo, Hae Jeong.
Chuyển động và năng lượng /
總是得到十分的運動和能量 /總是得到十分的運動和能量tác giả: Yoo Hae Jeong ; minh họa: Yoo Nam Young ; tư vấn: Park Ga Young ; Lương Thu Hương dịch. - Hà Nội :Nhà xuất bản Dân Trí,2017. - 151 p. :col. ill. ;23 cm. - Để luôn đạt điểm 10. - Để luôn đạt điểm 10..
In Vietnamese.
ISBN: 8936066704502 (pbk.)Subjects--Topical Terms:
544126
Force and energy
--Juvenile literature.
Dewey Class. No.: 531.6 / Y59
Chuyển động và năng lượng /總是得到十分的運動和能量 /
LDR
:00655nam a2200169 a 4500
001
644999
008
171024s2017 vm a 000 1 vie d
020
$a
8936066704502 (pbk.)
020
$a
9786048832797 (pbk.)
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
1 #
$a
vie
$h
kor
082
0 4
$a
531.6
$b
Y59
100
1
$a
Yoo, Hae Jeong.
$3
544121
245
1 0
$a
Chuyển động và năng lượng /
$c
tác giả: Yoo Hae Jeong ; minh họa: Yoo Nam Young ; tư vấn: Park Ga Young ; Lương Thu Hương dịch.
$b
總是得到十分的運動和能量 /
246
3 #
$a
總是得到十分的運動和能量
260
#
$a
Hà Nội :
$b
Nhà xuất bản Dân Trí,
$c
2017.
300
$a
151 p. :
$b
col. ill. ;
$c
23 cm.
490
1
$a
Để luôn đạt điểm 10
546
$a
In Vietnamese.
650
# 0
$a
Force and energy
$v
Juvenile literature.
$3
544126
650
# 0
$a
Motion
$v
Juvenile literature.
$3
544127
650
# 0
$a
Energy
$v
Juvenile literature.
$3
544128
700
1 #
$a
Yoo, Nam Young.
$3
544122
700
1 #
$a
Park, Ga Young.
$3
544123
700
1 #
$a
Lương, Thu Hương.
$3
544124
830
0
$a
Để luôn đạt điểm 10.
$3
544125
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
芬園兒童室
彰市一般閱覽區
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
2 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31424000731013
芬園兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 531.6 Y59 2017
一般(Normal)
在架
0
宅配
31425001396177
彰市一般閱覽區
可借28天
多元文化
IG 531.6 Y59 2017
一般(Normal)
在架
0
宅配
2 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入