語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
(回前一個查詢頁籤)
[ subject:"Love." ]
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Đàn ông hay hứa, phụ nữ hay tin? /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Đàn ông hay hứa, phụ nữ hay tin? // Tuệ Nghi.
其他題名:
Men always promise, women always trust?
作者:
Tuệ, Nghi,
出版者:
Hà Nội :Văn Học,2017.
面頁冊數:
203 p. :ill. ;21 cm.
附註:
"Minh Châu Books."
標題:
Love. -
ISBN:
9786049571947 (pbk.) :
Đàn ông hay hứa, phụ nữ hay tin? /
Tuệ, Nghi,1993-
Đàn ông hay hứa, phụ nữ hay tin? /
: English title from cover:Men always promise, women always trust?Tuệ Nghi. - Hà Nội :Văn Học,2017. - 203 p. :ill. ;21 cm.
"Minh Châu Books."
In Vietnamese.
ISBN: 9786049571947 (pbk.) :NT$1038Subjects--Topical Terms:
150
Love.
Dewey Class. No.: 152.41 / T913
Đàn ông hay hứa, phụ nữ hay tin? /
LDR
:00517nam a2200157 a 4500
001
744112
008
191008s2017 vm a g 000 0 vie d
020
$a
9786049571947 (pbk.) :
$c
NT$1038
040
$a
CHL
$b
eng
$c
CHL
$e
AACR2
041
0
$a
vie
082
0 4
$a
152.41
$b
T913
100
1
$a
Tuệ, Nghi,
$d
1993-
$3
639128
245
1 0
$a
Đàn ông hay hứa, phụ nữ hay tin? /
$c
Tuệ Nghi.
246
1
$i
English title from cover:
$a
Men always promise, women always trust?
260
$a
Hà Nội :
$b
Văn Học,
$c
2017.
300
$a
203 p. :
$b
ill. ;
$c
21 cm.
500
$a
"Minh Châu Books."
546
$a
In Vietnamese.
650
0
$a
Love.
$3
150
650
0
$a
Man-woman relationships.
$3
260038
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
福興書庫
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
1 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31418000755840
福興書庫
可借28天
多元文化-越南
IG-VIE 152.41 T913
一般(Normal)
在架
0
宅配
1 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入