語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
(回前一個查詢頁籤)
[ subject:"Life skills." ]
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Con gái thân yêu /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Con gái thân yêu // Kha Kế Minh ; Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh dịch.
其他題名:
親愛的女兒
作者:
Kha, Kế Minh
其他作者:
Nguyễn, Ngọc Quỳnh Anh.
出版者:
Hà Nội :Nhà Xuất Bản Thế Giới,2020.
面頁冊數:
244 p. :ill. ;21 cm.
附註:
Translation of: 亲爱的丫头.
標題:
Children - Conduct of life. -
ISBN:
9786047784271 (pbk.)
ISBN:
8936186547409 (pbk.)
Con gái thân yêu /
Kha, Kế Minh(Ke, Jiming)
Con gái thân yêu /
親愛的女兒Kha Kế Minh ; Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh dịch. - Hà Nội :Nhà Xuất Bản Thế Giới,2020. - 244 p. :ill. ;21 cm.
Translation of: 亲爱的丫头.
In Vietnamese.
ISBN: 9786047784271 (pbk.)Subjects--Topical Terms:
702717
Children
--Conduct of life.
Dewey Class. No.: 158.1 / K24
Con gái thân yêu /
LDR
:00559nam a2200181 i 4500
001
823105
008
211215s2020 vm a e 000 0 vie d
020
$a
9786047784271 (pbk.)
020
$a
8936186547409 (pbk.)
040
$a
CHL
$b
eng
$c
CHL
041
1
$a
vie
$h
chi
082
0 4
$a
158.1
$b
K24
100
1
$a
Kha, Kế Minh
$c
(Ke, Jiming)
$3
702715
240
1 0
$a
亲爱的丫头.
$l
Vietnamese
245
1 0
$a
Con gái thân yêu /
$c
Kha Kế Minh ; Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh dịch.
246
3
$a
親愛的女兒
260
$a
Hà Nội :
$b
Nhà Xuất Bản Thế Giới,
$c
2020.
300
$a
244 p. :
$b
ill. ;
$c
21 cm.
500
$a
Translation of: 亲爱的丫头.
546
$a
In Vietnamese.
650
0
$a
Children
$x
Conduct of life.
$3
702717
650
0
$a
Life skills.
$3
354642
650
0
$a
Fathers and daughters
$z
China
$v
Anecdotes.
$3
702718
700
1
$a
Nguyễn, Ngọc Quỳnh Anh.
$3
702716
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
伸港開架閱覽區
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
1 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31420000944945
伸港開架閱覽區
可借28天
多元文化-越南
IG-VIE 158.1 K24 2020
一般(Normal)
盤點未到
0
1 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入