語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
(回前一個查詢頁籤)
[ author_sort:"hồng, trà." ]
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Tinker bell và kho báu mất tích /奇妙仙子與失落的寶藏 /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Tinker bell và kho báu mất tích // Disney ; Hồng Trà dịch.
其他題名:
奇妙仙子與失落的寶藏 /
其他題名:
奇妙仙子與失落的寶藏
其他作者:
Hồng, Trà.
出版者:
Hà Nội :Nhà xuất bản Dân Trí,2016.
面頁冊數:
51 p. :col. ill. ;25 cm.
附註:
Translation of: Tinker Bell and the lost treasure : graphic novel.
標題:
Fairies - Comic books, strips, etc. -
ISBN:
8935251400724 (pbk.)
ISBN:
9786048822781 (pbk.)
Tinker bell và kho báu mất tích /奇妙仙子與失落的寶藏 /
Tinker Bell and the lost treasure : graphic novel.Vietnamese
Tinker bell và kho báu mất tích /
奇妙仙子與失落的寶藏 /奇妙仙子與失落的寶藏Disney ; Hồng Trà dịch. - Hà Nội :Nhà xuất bản Dân Trí,2016. - 51 p. :col. ill. ;25 cm. - Truyện tranh từ màn ảnh. - Truyện tranh từ màn ảnh..
Translation of: Tinker Bell and the lost treasure : graphic novel.
In Vietnamese.
ISBN: 8935251400724 (pbk.)Subjects--Topical Terms:
544248
Fairies
--Comic books, strips, etc.
Dewey Class. No.: 741.5973 / T589
Tinker bell và kho báu mất tích /奇妙仙子與失落的寶藏 /
LDR
:00648nam a2200181 a 4500
001
645047
008
171024s2016 vm a 000 1 vie d
020
$a
8935251400724 (pbk.)
020
$a
9786048822781 (pbk.)
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
1 #
$a
vie
$h
eng
082
0 4
$a
741.5973
$b
T589
130
0
$a
Tinker Bell and the lost treasure : graphic novel.
$l
Vietnamese
$3
544247
245
1 0
$a
Tinker bell và kho báu mất tích /
$c
Disney ; Hồng Trà dịch.
$b
奇妙仙子與失落的寶藏 /
246
3 #
$a
奇妙仙子與失落的寶藏
260
#
$a
Hà Nội :
$b
Nhà xuất bản Dân Trí,
$c
2016.
300
$a
51 p. :
$b
col. ill. ;
$c
25 cm.
490
1
$a
Truyện tranh từ màn ảnh
500
$a
Translation of: Tinker Bell and the lost treasure : graphic novel.
546
$a
In Vietnamese.
650
# 0
$a
Fairies
$x
Comic books, strips, etc.
$3
544248
650
# 0
$a
Magic
$x
Comic books, strips, etc.
$3
544249
700
1 #
$a
Hồng, Trà.
$3
544242
710
2 #
$a
Disney.
$3
544229
830
0
$a
Truyện tranh từ màn ảnh.
$3
544230
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
埔心罕用書室
永靖兒童室
二林多元文化區
埤頭兒童室
伸港兒童專區
芬園兒童室
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
6 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31404000690237
埔心罕用書室
可借28天
多元文化-越南
IG-VIE 741.5973 T589 2016
一般(Normal)
在架
0
31405000645741
永靖兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 741.5973 T589 2016
一般(Normal)
在架
0
宅配
31406000873580
二林多元文化區
可借28天
兒童多元文化
JIG 741.5973 T589 2016 c.0
一般(Normal)
在架
0
宅配
31408000520716
埤頭兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 741.5973 T589 2016
一般(Normal)
借出 / 到期日: 2024/08/02 23:59:59
0
預約
31420000878721
伸港兒童專區
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 741.5973 T589 2016
一般(Normal)
在架
0
宅配
31424000731633
芬園兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 741.5973 T589 2016
一般(Normal)
在架
0
宅配
6 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入