語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
(回前一個查詢頁籤)
[ subject:"Cooking- Comic books, strips, etc.- France" ]
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Chú chuột đầu bếp /料理鼠王 /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Chú chuột đầu bếp // Disney ; Ngọc Ngân dịch.
其他題名:
料理鼠王 /
其他題名:
料理鼠王
其他作者:
Ngọc, Ngân.
出版者:
Hà Nội :Nhà xuất bản Dân Trí,2016.
面頁冊數:
50 p. :col. ill. ;25 cm.
附註:
Translation of: Ratatouille : graphic novel.
標題:
Rats - Comic books, strips, etc. - France -
ISBN:
8935251400502 (pbk.)
ISBN:
9786048825569 (pbk.)
Chú chuột đầu bếp /料理鼠王 /
Ratatouille : graphic novel.Vietnamese
Chú chuột đầu bếp /
料理鼠王 /料理鼠王Disney ; Ngọc Ngân dịch. - Hà Nội :Nhà xuất bản Dân Trí,2016. - 50 p. :col. ill. ;25 cm. - Truyện tranh từ màn ảnh. - Truyện tranh từ màn ảnh..
Translation of: Ratatouille : graphic novel.
In Vietnamese.
ISBN: 8935251400502 (pbk.)Subjects--Topical Terms:
544235
Rats
--Comic books, strips, etc.--France
Dewey Class. No.: 741.5973 / C559
Chú chuột đầu bếp /料理鼠王 /
LDR
:00582nam a2200181 a 4500
001
645043
008
171024s2016 vm a 000 1 vie d
020
$a
8935251400502 (pbk.)
020
$a
9786048825569 (pbk.)
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
1 #
$a
vie
$h
eng
082
0 4
$a
741.5973
$b
C559
130
0
$a
Ratatouille : graphic novel.
$l
Vietnamese
$3
544233
245
1 0
$a
Chú chuột đầu bếp /
$c
Disney ; Ngọc Ngân dịch.
$b
料理鼠王 /
246
3 #
$a
料理鼠王
260
#
$a
Hà Nội :
$b
Nhà xuất bản Dân Trí,
$c
2016.
300
$a
50 p. :
$b
col. ill. ;
$c
25 cm.
490
1
$a
Truyện tranh từ màn ảnh
500
$a
Translation of: Ratatouille : graphic novel.
546
$a
In Vietnamese.
650
# 0
$a
Rats
$z
France
$z
Paris
$x
Comic books, strips, etc.
$3
544235
650
# 0
$a
Restaurants
$z
France
$z
Paris
$x
Employees
$x
Comic books, strips, etc.
$3
544236
650
# 0
$a
Cooking
$z
France
$z
Paris
$x
Comic books, strips, etc.
$3
544237
700
1 #
$a
Ngọc, Ngân.
$3
544234
710
2 #
$a
Disney.
$3
544229
830
0
$a
Truyện tranh từ màn ảnh.
$3
544230
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
埔心罕用書室
永靖兒童室
二林多元文化區
埤頭兒童室
伸港兒童專區
芬園兒童室
彰市一般閱覽區
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
7 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31404000690195
埔心罕用書室
可借28天
多元文化-越南
IG-VIE 741.5973 C559 2016
一般(Normal)
在架
0
31405000646053
永靖兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 741.5973 C559 2016
一般(Normal)
在架
0
宅配
31406000873549
二林多元文化區
可借28天
兒童多元文化
JIG 741.5973 C559 2016 c.0
一般(Normal)
在架
0
宅配
31408000520674
埤頭兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 741.5973 C559 2016
一般(Normal)
借出 / 到期日: 2024/08/02 23:59:59
0
預約
31420000878689
伸港兒童專區
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 741.5973 C559 2016
一般(Normal)
在架
0
宅配
31424000731591
芬園兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 741.5973 C559 2016
一般(Normal)
在架
0
宅配
31425001396516
彰市一般閱覽區
可借28天
多元文化
IG 741.5973 C559 2016
一般(Normal)
在架
0
宅配
7 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入