語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
(回前一個查詢頁籤)
[ subject:"Children's stories, Vietnamese." ]
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Bố mẹ đã cưa đổ tớ :tâm sự của Đỗ Nhật Nam về bố, mẹ và tuổi dậy thì /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Bố mẹ đã cưa đổ tớ :/ Đỗ Nhật Nam.
其他題名:
tâm sự của Đỗ Nhật Nam về bố, mẹ và tuổi dậy thì /
其他題名:
我的父母與我 : 關於父親, 母親和青春期的故事
作者:
Đỗ, Nhật Nam.
出版者:
Hà Nội :Nhà xuất bản Lao Động,2017.
面頁冊數:
205 p. :ill. ;18 cm.
標題:
Children's stories, Vietnamese. -
ISBN:
9786045975268 (pbk.)
ISBN:
8936037795928 (pbk.)
Bố mẹ đã cưa đổ tớ :tâm sự của Đỗ Nhật Nam về bố, mẹ và tuổi dậy thì /
Đỗ, Nhật Nam.
Bố mẹ đã cưa đổ tớ :
tâm sự của Đỗ Nhật Nam về bố, mẹ và tuổi dậy thì /我的父母與我 : 關於父親, 母親和青春期的故事Đỗ Nhật Nam. - Tái bản lần 6. - Hà Nội :Nhà xuất bản Lao Động,2017. - 205 p. :ill. ;18 cm.
In Vietnamese.
ISBN: 9786045975268 (pbk.)Subjects--Topical Terms:
544226
Children's stories, Vietnamese.
Dewey Class. No.: 895.92234 / D631
Bố mẹ đã cưa đổ tớ :tâm sự của Đỗ Nhật Nam về bố, mẹ và tuổi dậy thì /
LDR
:00602nam a2200169 i 4500
001
690383
008
181120s2017 vm a 000 j vie d
020
$a
9786045975268 (pbk.)
020
$a
8936037795928 (pbk.)
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
0
$a
vie
082
0 4
$a
895.92234
$b
D631
100
1
$a
Đỗ, Nhật Nam.
$3
544164
245
1 0
$a
Bố mẹ đã cưa đổ tớ :
$b
tâm sự của Đỗ Nhật Nam về bố, mẹ và tuổi dậy thì /
$c
Đỗ Nhật Nam.
246
3
$a
我的父母與我 : 關於父親, 母親和青春期的故事
250
$a
Tái bản lần 6.
260
$a
Hà Nội :
$b
Nhà xuất bản Lao Động,
$c
2017.
300
$a
205 p. :
$b
ill. ;
$c
18 cm.
546
$a
In Vietnamese.
650
0
$a
Children's stories, Vietnamese.
$3
544226
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
芬園兒童室
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
1 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31424000760806
芬園兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 895.92234 D631 2017
一般(Normal)
在架
0
宅配
1 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入