語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
(回前一個查詢頁籤)
[ subject:"Children's picture books." ]
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Cùng ra vườn hoa /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Cùng ra vườn hoa // lòi, X Kwang ; tranh, Li Lili ; người dịch, Hoàng Phương Thúy.
作者:
X Kwang.
其他作者:
Li, Lili.
出版者:
Hà Nội :Kim Đồng,2018.
面頁冊數:
11 p. :col. ill. ;19 cm.
附註:
Title from cover.
標題:
Early childhood education. -
ISBN:
9786042108348 (pbk.) :
Cùng ra vườn hoa /
X Kwang.
Cùng ra vườn hoa /
lòi, X Kwang ; tranh, Li Lili ; người dịch, Hoàng Phương Thúy. - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội :Kim Đồng,2018. - 11 p. :col. ill. ;19 cm. - Giúp bé đọc và nói tốt hơn.
Title from cover.
Dành cho lứa tuổi 0-6.
In Vietnamese.
ISBN: 9786042108348 (pbk.) :NT$120Subjects--Topical Terms:
583489
Early childhood education.
Dewey Class. No.: 372.21 / X1
Cùng ra vườn hoa /
LDR
:00654nam a2200193 a 4500
001
685467
008
180921s2018 vm a a 000 j vie d
020
$a
9786042108348 (pbk.) :
$c
NT$120
040
$a
CHL
$b
eng
$c
CHL
$e
AACR2
041
1
$a
vie
$h
eng
082
0 0
$a
372.21
$b
X1
100
0
$a
X Kwang.
$3
583493
245
1 0
$a
Cùng ra vườn hoa /
$c
lòi, X Kwang ; tranh, Li Lili ; người dịch, Hoàng Phương Thúy.
250
$a
Tái bản lần thứ 2.
260
$a
Hà Nội :
$b
Kim Đồng,
$c
2018.
300
$a
11 p. :
$b
col. ill. ;
$c
19 cm.
490
0
$a
Giúp bé đọc và nói tốt hơn
490
0
$a
I read & I learn series
500
$a
Title from cover.
521
$a
Dành cho lứa tuổi 0-6.
546
$a
In Vietnamese.
650
0
$a
Early childhood education.
$3
583489
650
0
$a
Children's picture books.
$3
583478
700
1
$a
Li, Lili.
$3
583494
700
1
$a
Hoàng, Phương Thúy
$3
583495
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
員林兒童室(1館)
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
1 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31419001701924
員林兒童室(1館)
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 372.21 X1 2018
一般(Normal)
在架
0
宅配
1 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入