語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
(回前一個查詢頁籤)
[ subject:"Child rearing." ]
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Cách nuôi dạy một đứa trẻ có trái tim ấm áp /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Cách nuôi dạy một đứa trẻ có trái tim ấm áp // Nobuyoshi Hirai ; Lê Phạm Dạ Hương dịch.
其他題名:
如何充滿愛心的照顧一個孩子
作者:
Hirai, Nobuyoshi,
其他作者:
Lê, Phạm Dạ Hương.
出版者:
Hà Nội :Nhà xuất bản Lao động,2018.
面頁冊數:
271 p. ;21 cm.
標題:
Parenting. -
ISBN:
9786049717444 (pbk.)
Cách nuôi dạy một đứa trẻ có trái tim ấm áp /
Hirai, Nobuyoshi,1919-2006.
Cách nuôi dạy một đứa trẻ có trái tim ấm áp /
如何充滿愛心的照顧一個孩子Nobuyoshi Hirai ; Lê Phạm Dạ Hương dịch. - Hà Nội :Nhà xuất bản Lao động,2018. - 271 p. ;21 cm.
In Vietnamese.
ISBN: 9786049717444 (pbk.)
Standard No.: 8935280901308Subjects--Topical Terms:
251458
Parenting.
Dewey Class. No.: 649.1 / H668
Cách nuôi dạy một đứa trẻ có trái tim ấm áp /
LDR
:00527nam a2200157 i 4500
001
711220
008
190805s2018 vm 000 0 vie d
020
$a
9786049717444 (pbk.)
024
3
$a
8935280901308
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
1
$a
vie
$h
jpn
082
0 4
$a
649.1
$b
H668
100
1
$a
Hirai, Nobuyoshi,
$d
1919-2006.
$3
608536
245
1 0
$a
Cách nuôi dạy một đứa trẻ có trái tim ấm áp /
$c
Nobuyoshi Hirai ; Lê Phạm Dạ Hương dịch.
246
3
$a
如何充滿愛心的照顧一個孩子
260
$a
Hà Nội :
$b
Nhà xuất bản Lao động,
$c
2018.
300
$a
271 p. ;
$c
21 cm.
546
$a
In Vietnamese.
650
0
$a
Parenting.
$3
251458
650
0
$a
Child rearing.
$3
173961
700
1
$a
Lê, Phạm Dạ Hương.
$3
608537
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
埤頭書庫
秀水書庫室
彰市一般閱覽區
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
3 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31408000549863
埤頭書庫
可借28天
多元文化-越南
IG-VIE 649.1 H668 2018
一般(Normal)
在架
0
宅配
31410000457717
秀水書庫室
可借28天
多元文化-越南
IG-VIE 649.1 H668 2018
一般(Normal)
在架
0
宅配
31425002169300
彰市一般閱覽區
可借28天
多元文化
IG 649.1 H668 2018
一般(Normal)
在架
0
宅配
3 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入