語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
(回前一個查詢頁籤)
[ subject:"Astronomy" ]
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Không gian /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Không gian // ý tưởng: Émilie Beaumont ; lời, Christine Sagnier ; hình ảnh, Pierre Bon, Isabelle Rognoni ; người dịch, Tố Diễm.
其他題名:
空間
作者:
Sagnier, Christine.
其他作者:
Beaumont, Emilie.
出版者:
Hà Nội :Nhà Xuất Bản Dân Trí,2015.
面頁冊數:
125 p. :col. ill. ;25 cm.
附註:
Translation of: L'espace.
標題:
Astronautics - Juvenile literature. -
ISBN:
8936071673114 (pbk.)
ISBN:
9786048800048 (pbk.)
Không gian /
Sagnier, Christine.
Không gian /
空間ý tưởng: Émilie Beaumont ; lời, Christine Sagnier ; hình ảnh, Pierre Bon, Isabelle Rognoni ; người dịch, Tố Diễm. - Hà Nội :Nhà Xuất Bản Dân Trí,2015. - 125 p. :col. ill. ;25 cm. - Vì sao? Như thế nào?. - Vì sao? Như thế nào?.
Translation of: L'espace.
In Vietnamese.
ISBN: 8936071673114 (pbk.)Subjects--Topical Terms:
575069
Astronautics
--Juvenile literature.
Dewey Class. No.: 629.4083 / S129
Không gian /
LDR
:00663nam a2200193 a 4500
001
676164
008
180716s2015 vm a c 000 0 vie d
020
$a
8936071673114 (pbk.)
020
$a
9786048800048 (pbk.)
040
$a
CHL
$b
eng
$c
CHL
041
1
$a
vie
$h
fre
082
0 4
$a
629.4083
$b
S129
100
1
$a
Sagnier, Christine.
$3
575063
240
1 0
$a
L'espace.
$l
Vietnamese
245
1 0
$a
Không gian /
$c
ý tưởng: Émilie Beaumont ; lời, Christine Sagnier ; hình ảnh, Pierre Bon, Isabelle Rognoni ; người dịch, Tố Diễm.
246
3
$a
空間
260
$a
Hà Nội :
$b
Nhà Xuất Bản Dân Trí,
$c
2015.
300
$a
125 p. :
$b
col. ill. ;
$c
25 cm.
490
1
$a
Vì sao? Như thế nào?
500
$a
Translation of: L'espace.
546
$a
In Vietnamese.
650
0
$a
Astronautics
$v
Juvenile literature.
$3
575069
650
0
$a
Astronomy
$v
Juvenile literature.
$3
575070
650
0
$a
Children's questions and answers.
$3
550591
700
1
$a
Beaumont, Emilie.
$3
575064
700
1
$a
Bon, Pierre.
$3
575065
700
1
$a
Rognoni, Isabelle.
$3
575066
700
0
$a
Tố Diễm.
$3
575067
830
0
$a
Vì sao? Như thế nào?
$3
575068
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
彰市一般閱覽區
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
1 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31425002110197
彰市一般閱覽區
可借28天
多元文化
IG 629.4083 S129 2015
一般(Normal)
在架
0
宅配
1 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入