語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
(回前一個查詢頁籤)
[ author_sort:"nguyễn, vân anh." ]
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Tuyển tập câu hỏi của học sinh tiểu học :về sinh vật /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Tuyển tập câu hỏi của học sinh tiểu học :/ biên soạn: Gakken ; dịch giả: Nguyễn Vân Anh.
其他題名:
về sinh vật /
其他題名:
小學生問題集 : 關於生物
其他作者:
Nguyễn, Vân Anh.
出版者:
Hà Nội :Nhà xuất bản Kim Đồng,2019.
面頁冊數:
191 p. :ill. (some col.) ;18 cm.
附註:
Translation of: Naze doushite? Ikimono new gimon ranking.
標題:
Animals - Miscellanea -
ISBN:
9786042125871 (pbk.)
Tuyển tập câu hỏi của học sinh tiểu học :về sinh vật /
Naze doushite? Ikimono new gimon ranking.Vietnamese
Tuyển tập câu hỏi của học sinh tiểu học :
về sinh vật /小學生問題集 : 關於生物biên soạn: Gakken ; dịch giả: Nguyễn Vân Anh. - Tái bản lần thứ nhất. - Hà Nội :Nhà xuất bản Kim Đồng,2019. - 191 p. :ill. (some col.) ;18 cm.
Translation of: Naze doushite? Ikimono new gimon ranking.
In Vietnamese.
ISBN: 9786042125871 (pbk.)
Standard No.: 8935244818109Subjects--Topical Terms:
608833
Animals
--Miscellanea
Dewey Class. No.: 590 / N335
Tuyển tập câu hỏi của học sinh tiểu học :về sinh vật /
LDR
:00688nam a2200193 i 4500
001
734662
008
191219s2019 vm a 000 0 vie d
020
$a
9786042125871 (pbk.)
024
3
$a
8935244818109
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
1
$a
vie
$h
jpn
044
$a
vm
082
0 4
$a
590
$b
N335
130
0
$a
Naze doushite? Ikimono new gimon ranking.
$l
Vietnamese
$3
630212
245
1 0
$a
Tuyển tập câu hỏi của học sinh tiểu học :
$b
về sinh vật /
$c
biên soạn: Gakken ; dịch giả: Nguyễn Vân Anh.
246
3
$a
小學生問題集 : 關於生物
250
$a
Tái bản lần thứ nhất.
260
$a
Hà Nội :
$b
Nhà xuất bản Kim Đồng,
$c
2019.
300
$a
191 p. :
$b
ill. (some col.) ;
$c
18 cm.
500
$a
Translation of: Naze doushite? Ikimono new gimon ranking.
546
$a
In Vietnamese.
650
0
$a
Animals
$v
Miscellanea
$v
Juvenile literature.
$3
608833
650
0
$a
Children's questions and answers.
$3
550591
700
1
$a
Nguyễn, Vân Anh.
$3
583675
710
2
$a
Gakken.
$3
630211
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
二林多元文化區
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
1 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31406000941619
二林多元文化區
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 590 N335 2019 c.0
一般(Normal)
在架
0
宅配
1 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入