語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
登入
加入一證通
回首頁
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Những phép so sánh đáng kinh ngạc /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Những phép so sánh đáng kinh ngạc // tác giả: Clive Gifford ; minh họa: Paul Boston ; người dịch: Đặng Thu Hà.
其他題名:
超級比一比
作者:
Gifford, Clive.
其他作者:
Boston, Paul.
出版者:
Hà Nội :Nhà Xuất Bản Hà Nội,2020.
面頁冊數:
95 p. :col. ill. ;30 cm.
附註:
Translation of: The book of comparisons.
標題:
Comparison (Philosophy) - Juvenile literature. -
ISBN:
9786045571491 (hbk.)
ISBN:
8935212352369 (hbk.)
Những phép so sánh đáng kinh ngạc /
Gifford, Clive.
Những phép so sánh đáng kinh ngạc /
超級比一比tác giả: Clive Gifford ; minh họa: Paul Boston ; người dịch: Đặng Thu Hà. - Hà Nội :Nhà Xuất Bản Hà Nội,2020. - 95 p. :col. ill. ;30 cm. - Tủ sách Bách khoa tri thức. - Tủ sách Bách khoa tri thức..
Translation of: The book of comparisons.
In Vietnamese.
ISBN: 9786045571491 (hbk.)Subjects--Topical Terms:
721487
Comparison (Philosophy)
--Juvenile literature.
Dewey Class. No.: 509 / G458
Những phép so sánh đáng kinh ngạc /
LDR
:00713nam a2200205 a 4500
001
845586
008
220628s2020 vm a c 001 0 vie d
020
$a
9786045571491 (hbk.)
020
$a
8935212352369 (hbk.)
040
$a
CHL
$b
eng
$c
CHL
041
1
$a
vie
$h
eng
082
0 4
$a
509
$b
G458
100
1
$a
Gifford, Clive.
$3
702975
240
1 0
$a
Book of comparisons.
$l
Vietnamese
245
1 0
$a
Những phép so sánh đáng kinh ngạc /
$c
tác giả: Clive Gifford ; minh họa: Paul Boston ; người dịch: Đặng Thu Hà.
246
3
$a
超級比一比
260
$a
Hà Nội :
$b
Nhà Xuất Bản Hà Nội,
$c
2020.
300
$a
95 p. :
$b
col. ill. ;
$c
30 cm.
490
1
$a
Tủ sách Bách khoa tri thức
500
$a
Translation of: The book of comparisons.
500
$a
Includes index.
546
$a
In Vietnamese.
650
0
$a
Comparison (Philosophy)
$v
Juvenile literature.
$3
721487
650
0
$a
Physical measurements
$v
Juvenile literature.
$3
721488
650
0
$a
Size perception
$v
Juvenile literature.
$3
721489
700
1
$a
Boston, Paul.
$3
721484
700
1
$a
Đặng, Thu Hà.
$3
721485
830
0
$a
Tủ sách Bách khoa tri thức.
$3
721486
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
彰市一般閱覽區
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
1 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31425002305367
彰市一般閱覽區
可借28天
多元文化
IG 509 G458 2020
一般(Normal)
在架
0
宅配
1 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入