語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
登入
加入一證通
回首頁
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Nhật ký học làm bánh.khi bếp vắng lò : Đồ uống và các món tráng miệng không dùng lò nướng /3 :
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Nhật ký học làm bánh./ Linh Trang ; Tùng Lâm minh họa.
其他題名:
khi bếp vắng lò : Đồ uống và các món tráng miệng không dùng lò nướng /
其他題名:
Khi bếp vắng lò
作者:
Linh Trang.
其他作者:
Tùng Lâm.
出版者:
Hà Nội :Nhà xuất bản Nhã Nam :2016.
面頁冊數:
249 p. :col. ill. ;25 cm.
標題:
Desserts. -
ISBN:
9786047725229 (hbk.)
ISBN:
8935235218338 (hbk.)
Nhật ký học làm bánh.khi bếp vắng lò : Đồ uống và các món tráng miệng không dùng lò nướng /3 :
Linh Trang.
Nhật ký học làm bánh.
khi bếp vắng lò : Đồ uống và các món tráng miệng không dùng lò nướng /3 :Khi bếp vắng lòLinh Trang ; Tùng Lâm minh họa. - Hà Nội :Nhà xuất bản Nhã Nam :2016. - 249 p. :col. ill. ;25 cm.
In Vietnamese.
ISBN: 9786047725229 (hbk.)Subjects--Topical Terms:
515951
Desserts.
Dewey Class. No.: 641.8609597 / L755
Nhật ký học làm bánh.khi bếp vắng lò : Đồ uống và các món tráng miệng không dùng lò nướng /3 :
LDR
:00661nam a2200181 a 4500
001
689910
008
181116s2016 vm a 000 0 vie d
020
$a
9786047725229 (hbk.)
020
$a
8935235218338 (hbk.)
035
$a
000038
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
$a
vie
082
0 4
$a
641.8609597
$b
L755
100
0
$a
Linh Trang.
$3
586363
245
1 0
$a
Nhật ký học làm bánh.
$n
3 :
$b
khi bếp vắng lò : Đồ uống và các món tráng miệng không dùng lò nướng /
$c
Linh Trang ; Tùng Lâm minh họa.
246
3 0
$a
Khi bếp vắng lò
246
3
$a
烘焙課程日記 3
260
$a
Hà Nội :
$b
Nhà xuất bản Nhã Nam :
$b
Nhà xuất bản Thế Giới,
$c
2016.
300
$a
249 p. :
$b
col. ill. ;
$c
25 cm.
546
$a
In Vietnamese.
650
0
$a
Desserts.
$3
515951
650
0
$a
Cake.
$3
516091
650
0
$a
Beverages.
$3
516076
650
0
$a
Cooking (Gelatin)
$3
586365
650
0
$a
Cooking, Vietnamese.
$3
516052
700
0
$a
Tùng Lâm.
$3
586364
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
此限制條件找不到符合的館藏,請您更換限制條件。
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入