Language:
English
簡体中文
繁體中文
Help
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
Login
One Pass
Back
to Search results for
[ subject:"Ants- Pictorial works" ]
Switch To:
Labeled
|
MARC Mode
|
ISBD
Các từ tiếng Anh nào có 3 chữ cái :Giúp các bạn nhỏ làm quen và nhận biết từ Tiếng Anh đơn giản /英文單詞有3個字母 : 可以幫助認識簡單的英語 /
Record Type:
Language materials, printed : Monograph/item
Title/Author:
Các từ tiếng Anh nào có 3 chữ cái :/ Angela Banner ; người dịch: Thùy Dương.
Reminder of title:
Giúp các bạn nhỏ làm quen và nhận biết từ Tiếng Anh đơn giản /英文單詞有3個字母 : 可以幫助認識簡單的英語 /
remainder title:
Giúp các bạn nhỏ làm quen và nhận biết từ Tiếng Anh đơn giản
Author:
Banner, Angela.
other author:
Thùy Dương.
Published:
Hà Nội :Thanh niên,2017.
Description:
110 p. :col. ill. ;13 x 14 cm.
Notes:
Translation of: Ant and bee.
Subject:
Reader (Elementary) -
ISBN:
9786046459774 (pbk.)
ISBN:
8935212330534 (pbk.)
Các từ tiếng Anh nào có 3 chữ cái :Giúp các bạn nhỏ làm quen và nhận biết từ Tiếng Anh đơn giản /英文單詞有3個字母 : 可以幫助認識簡單的英語 /
Banner, Angela.
Các từ tiếng Anh nào có 3 chữ cái :
Giúp các bạn nhỏ làm quen và nhận biết từ Tiếng Anh đơn giản /英文單詞有3個字母 : 可以幫助認識簡單的英語 /Giúp các bạn nhỏ làm quen và nhận biết từ Tiếng Anh đơn giảnAngela Banner ; người dịch: Thùy Dương. - Hà Nội :Thanh niên,2017. - 110 p. :col. ill. ;13 x 14 cm. - Ong và kiến. - Ong và kiến..
Translation of: Ant and bee.
In Vietnamese.
ISBN: 9786046459774 (pbk.)Subjects--Topical Terms:
544320
Reader (Elementary)
Dewey Class. No.: 428.6 / B219
Các từ tiếng Anh nào có 3 chữ cái :Giúp các bạn nhỏ làm quen và nhận biết từ Tiếng Anh đơn giản /英文單詞有3個字母 : 可以幫助認識簡單的英語 /
LDR
:00915nam a2200205 a 4500
001
645084
008
171024s2017 vm a 000 1 vie d
020
$a
9786046459774 (pbk.)
020
$a
8935212330534 (pbk.)
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
0 #
$a
vie
082
0 4
$a
428.6
$b
B219
100
1
$a
Banner, Angela.
$3
544317
245
1 0
$a
Các từ tiếng Anh nào có 3 chữ cái :
$b
Giúp các bạn nhỏ làm quen và nhận biết từ Tiếng Anh đơn giản /英文單詞有3個字母 : 可以幫助認識簡單的英語 /
$c
Angela Banner ; người dịch: Thùy Dương.
246
3 1
$a
Giúp các bạn nhỏ làm quen và nhận biết từ Tiếng Anh đơn giản
246
3 1
$a
Ant and bee
246
3 #
$a
英文單詞有3個字母 : 可以幫助認識簡單的英語
260
#
$a
Hà Nội :
$b
Thanh niên,
$c
2017.
300
$a
110 p. :
$b
col. ill. ;
$c
13 x 14 cm.
490
1
$a
Ong và kiến
500
$a
Translation of: Ant and bee.
546
$a
In Vietnamese.
650
# 0
$a
Reader (Elementary)
$3
544320
650
# 0
$a
Ants
$x
Pictorial works
$v
Juvenile fiction.
$3
544304
650
# 0
$a
Bees
$x
Pictorial works
$v
Juvenile fiction.
$3
544322
700
0 #
$a
Thùy Dương.
$3
544318
830
0
$a
Ong và kiến.
$3
544319
based on 0 review(s)
Location:
ALL
埔心多元文化區
芬園兒童室
Year:
Volume Number:
Items
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
2 records • Pages 1 •
1
Inventory Number
Location Name
Item Class
Material type
Call number
Usage Class
Loan Status
No. of reservations
Opac note
Attachments
31404000689817
埔心多元文化區
可借28天
多元文化-越南
IG-VIE 428.6 B219 2017
一般(Normal)
On shelf
0
Home Delivery
31424000730908
芬園兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 428.6 B219 2017
一般(Normal)
On shelf
0
Home Delivery
2 records • Pages 1 •
1
Reviews
Add a review
and share your thoughts with other readers
Save to Personal ReadLists
Export a biliographic
pickup library
Home Delivery Address Selection
Processing
...
Change password
Login
Please sign in
Don't have an account? You can easily
Create an account
User name
Normal card
Password
Forgot your password?