語系:
繁體中文
English
簡体中文
查詢說明
意見反映
文化局
縣圖
鄉鎮市圖
電子書
數位資源
APP
網路辦證
登入
加入一證通
回首頁
(回前一個查詢頁籤)
[ subject:"Ants- Pictorial works" ]
切換:
標籤
|
MARC模式
|
ISBD
Bảng số đếm vui vẻ :Giúp các bạn nhỏ dễ dàng ghi nhớ số đếm từ 1 đến 10 /快樂的計數表:幫助您輕鬆記住從1到10的計數 /
紀錄類型:
書目-語言資料,印刷品 : 單行本
正題名/作者:
Bảng số đếm vui vẻ :/ Angela Banner ; người dịch: Thùy Dương.
其他題名:
Giúp các bạn nhỏ dễ dàng ghi nhớ số đếm từ 1 đến 10 /快樂的計數表:幫助您輕鬆記住從1到10的計數 /
其他題名:
Giúp các bạn nhỏ dễ dàng ghi nhớ số đếm từ 1 đến 10
作者:
Banner, Angela.
其他作者:
Thùy Dương.
出版者:
Hà Nội :Thanh niên,2016.
面頁冊數:
91 p. :col. ill. ;13 x 14 cm.
附註:
Translation of: Ant and bee count 123.
標題:
Reader (Elementary) -
ISBN:
9786046459798 (pbk.)
ISBN:
8935212330558 (pbk.)
Bảng số đếm vui vẻ :Giúp các bạn nhỏ dễ dàng ghi nhớ số đếm từ 1 đến 10 /快樂的計數表:幫助您輕鬆記住從1到10的計數 /
Banner, Angela.
Bảng số đếm vui vẻ :
Giúp các bạn nhỏ dễ dàng ghi nhớ số đếm từ 1 đến 10 /快樂的計數表:幫助您輕鬆記住從1到10的計數 /Giúp các bạn nhỏ dễ dàng ghi nhớ số đếm từ 1 đến 10Angela Banner ; người dịch: Thùy Dương. - Hà Nội :Thanh niên,2016. - 91 p. :col. ill. ;13 x 14 cm. - Ong và kiến. - Ong và kiến..
Translation of: Ant and bee count 123.
In Vietnamese.
ISBN: 9786046459798 (pbk.)Subjects--Topical Terms:
544320
Reader (Elementary)
Dewey Class. No.: 428.6 / B219
Bảng số đếm vui vẻ :Giúp các bạn nhỏ dễ dàng ghi nhớ số đếm từ 1 đến 10 /快樂的計數表:幫助您輕鬆記住從1到10的計數 /
LDR
:00866nam a2200205 a 4500
001
645079
008
171024s2016 vm a 000 1 vie d
020
$a
9786046459798 (pbk.)
020
$a
8935212330558 (pbk.)
040
$a
DYU
$b
eng
$c
DYU
041
0 #
$a
vie
082
0 4
$a
428.6
$b
B219
100
1
$a
Banner, Angela.
$3
544317
245
1 0
$a
Bảng số đếm vui vẻ :
$b
Giúp các bạn nhỏ dễ dàng ghi nhớ số đếm từ 1 đến 10 /快樂的計數表:幫助您輕鬆記住從1到10的計數 /
$c
Angela Banner ; người dịch: Thùy Dương.
246
3 1
$a
Giúp các bạn nhỏ dễ dàng ghi nhớ số đếm từ 1 đến 10
246
3 1
$a
Ant and bee count 123
246
3 #
$a
快樂的計數表:幫助您輕鬆記住從1到10的計數
260
#
$a
Hà Nội :
$b
Thanh niên,
$c
2016.
300
$a
91 p. :
$b
col. ill. ;
$c
13 x 14 cm.
490
1
$a
Ong và kiến
500
$a
Translation of: Ant and bee count 123.
546
$a
In Vietnamese.
650
# 0
$a
Reader (Elementary)
$3
544320
650
# 0
$a
Counting
$x
Pictorial works
$v
Juvenile fiction.
$3
544321
650
# 0
$a
Ants
$x
Pictorial works
$v
Juvenile fiction.
$3
544304
650
# 0
$a
Bees
$x
Pictorial works
$v
Juvenile fiction.
$3
544322
700
0 #
$a
Thùy Dương.
$3
544318
830
0
$a
Ong và kiến.
$3
544319
筆 0 讀者評價
館藏地:
全部
埔心多元文化區
芬園兒童室
出版年:
卷號:
館藏(預設顯示全部,館藏地:下拉式選單可再查詢篩選!)
期刊年代月份卷期操作說明(Help)
2 筆 • 頁數 1 •
1
條碼號
典藏地名稱
館藏流通類別
資料類型
索書號
使用類型
借閱狀態
預約人數
備註欄
附件
31404000689767
埔心多元文化區
可借28天
多元文化-越南
IG-VIE 428.6 B219 2016
一般(Normal)
在架
0
宅配
31424000730858
芬園兒童室
可借28天
兒童多元文化-越南
JIG-VIE 428.6 B219 2016
一般(Normal)
在架
0
宅配
2 筆 • 頁數 1 •
1
評價
新增評價
分享你的閱讀心得
建立或儲存個人書籤
書目轉出
取書館別
宅配地點選擇 (註:費用使用者自付,縣內運費新臺幣100元起,同一館每趟最多10件圖書。)
處理中
...
變更密碼
登入
帳號:可點▼選擇輸入 身分證號 或 借閱證號,密碼:預設為生日月日4碼。(為確保資訊安全,建議立即變更密碼並定期更換密碼!)
是否無帳戶? 您可以輕鬆地
網路辦證
身分證號(帳號)
借閱證號碼
密碼
忘記密碼? (請注意!您必須已在系統登記E-mail信箱方能使用。)